đóng thuế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng thuế+ verb
- To pay taxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng thuế"
- Những từ có chứa "đóng thuế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
uncustomed driver surcharge ram tack dutiable histrionics branded interpretative after-hours more...
Lượt xem: 657